Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tử tế
* adj
- kind, decent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tử tế
- kind, decent
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên quyền
-
chuyện riêng
-
chuyện rỗng tuếch
-
chuyện rỗng tuếch không đâu vào đâu
-
chuyên san
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tử tế
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên quyền
- chuyện riêng
- chuyện rỗng tuếch
- chuyện rỗng tuếch không đâu vào đâu
- chuyên san