tự sát | * verb - to commit suicide, to kill oneself |
tự sát | - to commit suicide; to put an end to one's life/to oneself; to end one's life; to take one's (own) life; to kill oneself; to die by one's own hand|= anh cứ lái xe kiểu đó thì có ngày tự sát đấy! if you keep driving like that, you're going to end up killing yourself!|= treo cổ tự sát to hang oneself|- suicidal|= hợp tác với họ là tự sát! it would be suicidal to cooperate with them!|= bây giờ mà dừng lại là tự sát! to stop now would be suicidal! |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện thần kỳ
- chuyện thần thoại
- chuyện thần thoại sao phỏng
- chuyện thần thoại về mặt trời
- chuyện thân thuộc