tư pháp | * noun - justice |
tư pháp | - judiciary; judicial|= hệ thống tư pháp của một quốc gia the judicial system of a nation; the judiciary of a nation|= sự hợp tác tư pháp về các vấn đề dân sự và hình sự judicial cooperation in civil and penal matters|- justice|= toà án là cơ quan tư pháp the courts are the organs of justice|- private law; judicial branch; the judiciary |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện nhảm
- chuyện nhảm nhí
- chuyện nhăng nhít
- chuyện nhặt nhạnh
- chuyện nhỏ mọn