Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từ nước ngoài
* dtừ|- foreignism|* thngữ|- from abroad|* ttừ|- foreign
* Từ tham khảo/words other:
-
điều chỉnh lại
-
điều chỉnh làn sóng
-
điều chỉnh tác xạ
-
điều chỉnh tỷ giá
-
điều chỉnh việc chi tiêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từ nước ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- điều chỉnh lại
- điều chỉnh làn sóng
- điều chỉnh tác xạ
- điều chỉnh tỷ giá
- điều chỉnh việc chi tiêu