Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tù nhân
- prisoner; captive; internee; detainee; convict|= các tù nhân bị bỏ mặc cho tới chết the prisoners were left to die
* Từ tham khảo/words other:
-
dược tá quân y
-
dược tán
-
được tặng danh hiệu hiệp sĩ
-
được tặng huy chương
-
được tập luyện kỹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tù nhân
* Từ tham khảo/words other:
- dược tá quân y
- dược tán
- được tặng danh hiệu hiệp sĩ
- được tặng huy chương
- được tập luyện kỹ