Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tư nghị
- turn something over in one's mind; ponder, consider; reflect on something
* Từ tham khảo/words other:
-
thợ khắc đồng
-
thợ khắc gỗ
-
thợ khắc khuôn rập
-
thợ khắc ngọc
-
thợ khắc nung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tư nghị
* Từ tham khảo/words other:
- thợ khắc đồng
- thợ khắc gỗ
- thợ khắc khuôn rập
- thợ khắc ngọc
- thợ khắc nung