Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từ lóng
- slang word
* Từ tham khảo/words other:
-
công nhân chỉ có làm việc nửa tuần
-
công nhận có đủ giá trị
-
công nhận có giá trị
-
công nhân cơ khí
-
công nhân có năng suất cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từ lóng
* Từ tham khảo/words other:
- công nhân chỉ có làm việc nửa tuần
- công nhận có đủ giá trị
- công nhận có giá trị
- công nhân cơ khí
- công nhân có năng suất cao