Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tư lệnh quân đoàn
- corps commander
* Từ tham khảo/words other:
-
nghèo rớt mùng tơi
-
nghèo túng
-
nghèo xác nghèo xơ
-
nghèo xác xơ
-
nghèo xơ nghèo xác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tư lệnh quân đoàn
* Từ tham khảo/words other:
- nghèo rớt mùng tơi
- nghèo túng
- nghèo xác nghèo xơ
- nghèo xác xơ
- nghèo xơ nghèo xác