Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tư lệnh không quân
- air commander
* Từ tham khảo/words other:
-
xoang miệng
-
xoang mũi
-
xoang phải
-
xoang trường động vật
-
xoàng xĩnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tư lệnh không quân
* Từ tham khảo/words other:
- xoang miệng
- xoang mũi
- xoang phải
- xoang trường động vật
- xoàng xĩnh