Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tư lập
- privately owned, private
* Từ tham khảo/words other:
-
khu vực ở ngay trước gôn
-
khu vực phân phối
-
khu vực phòng không
-
khu vực phòng thủ
-
khu vực quản lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tư lập
* Từ tham khảo/words other:
- khu vực ở ngay trước gôn
- khu vực phân phối
- khu vực phòng không
- khu vực phòng thủ
- khu vực quản lý