Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tủ lạnh
* noun
- refrigerator, fridge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tủ lạnh
- freezer; fridge; refrigerator|= tủ lạnh đầy thức ăn ngon! ta cứ chén sạch hết đi! the fridge is full of good eats! let's eat 'em all!|= trong tủ lạnh có đồ ăn there's some food in the fridge
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên gia thiết kế nội thất
-
chuyên gia về châm cứu
-
chuyên gia về khoa dinh dưỡng
-
chuyên gia về luật pháp quốc tế
-
chuyên gia về mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tủ lạnh
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên gia thiết kế nội thất
- chuyên gia về châm cứu
- chuyên gia về khoa dinh dưỡng
- chuyên gia về luật pháp quốc tế
- chuyên gia về mắt