Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tứ kết
- quarterfinal|= họ bị loại trong vòng tứ kết they were knoocked out in the quarterfinal
* Từ tham khảo/words other:
-
đóng đánh rầm
-
động danh từ
-
đông đảo
-
đồng dao
-
đồng đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tứ kết
* Từ tham khảo/words other:
- đóng đánh rầm
- động danh từ
- đông đảo
- đồng dao
- đồng đạo