Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự hiến thân
* dtừ|- self-devotion
* Từ tham khảo/words other:
-
người trẻ mà uy tín lớn
-
người trẻ nít
-
người trẻ tuổi chưa có kinh nghiệm
-
người trên mặt trăng
-
người treo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự hiến thân
* Từ tham khảo/words other:
- người trẻ mà uy tín lớn
- người trẻ nít
- người trẻ tuổi chưa có kinh nghiệm
- người trên mặt trăng
- người treo