Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tứ hành uy lực
- demonstration in order to intimidate
* Từ tham khảo/words other:
-
cách điện hóa
-
cách diễn tả
-
cách diễn xuất
-
cách điệu
-
cách điệu hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tứ hành uy lực
* Từ tham khảo/words other:
- cách điện hóa
- cách diễn tả
- cách diễn xuất
- cách điệu
- cách điệu hóa