Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từ giã
- xem từ biệt|= bắt tay từ giã ai to give somebody a parting handshake
* Từ tham khảo/words other:
-
tìm hộ
-
tím hồng
-
tím huế
-
tìm khuyết điểm
-
tìm kiếm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từ giã
* Từ tham khảo/words other:
- tìm hộ
- tím hồng
- tím huế
- tìm khuyết điểm
- tìm kiếm