Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tủ đông
- cold store
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay nạt nộ
-
người hay ném đá giấu tay
-
người hay ngáp
-
người hay nghiêng ngả
-
người hay ngoa dụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tủ đông
* Từ tham khảo/words other:
- người hay nạt nộ
- người hay ném đá giấu tay
- người hay ngáp
- người hay nghiêng ngả
- người hay ngoa dụ