tự do | * adj - free, liberal * noun - liberty, freedom |
tự do | - free; liberal|= tại sao ông không cho tôi tự do mời những người tôi thích? why don't you leave me free to invite whom i please?|= cứ tự do ra về, vì ở đây đâu có ai trực you are free to go home, because there's nobody on duty here|- freelance; self-employed|= một nhà báo tự do a freelance journalist|- liberty; freedom|= hy sinh vì độc lập và tự do của tổ quốc to lay down one's life for national independence and freedom|= các nhà báo được hoàn toàn tự do tiếp xúc với tù nhân the journalists were given complete freedom to talk to prisoners |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên tâm
- chuyện tầm bậy
- chuyện tầm phào
- chuyện tầm phơ
- chuyện tâm sự