Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự điều chỉnh
- self-regulating
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm phật lòng
-
người làm phép mê
-
người làm phiền
-
người làm phim
-
người làm phim chiếu bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự điều chỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- người làm phật lòng
- người làm phép mê
- người làm phiền
- người làm phim
- người làm phim chiếu bóng