từ đầu đến cuối | - from start to finish; from first to last; from beginning to end; from a to z; from stem to stern|= cười từ đầu đến cuối to laugh from start to finish|= chuyến đi đúng là tai hoạ từ đầu đến cuối the trip was a disaster from start to finish |
* Từ tham khảo/words other:
- châu mỹ la tinh
- chậu ngâm bản kính âm
- chậu ngâm đít
- cháu ngoại
- châu ngọc