Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự chủ
* verb
- to self control
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tự chủ
- self-control|= tỏ ra có tự chủ cao trong một tình huống khó xử to exercise great self-control in an awkward situation
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển tải
-
chuyên tâm
-
chuyện tầm bậy
-
chuyện tầm phào
-
chuyện tầm phơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự chủ
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển tải
- chuyên tâm
- chuyện tầm bậy
- chuyện tầm phào
- chuyện tầm phơ