Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từ chối phũ phàng
* thngữ|- a flea in one's ear
* Từ tham khảo/words other:
-
phá bom nổ chậm
-
phá bóng cứu nguy
-
pha cà phê
-
pha cacbon
-
phá cách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từ chối phũ phàng
* Từ tham khảo/words other:
- phá bom nổ chậm
- phá bóng cứu nguy
- pha cà phê
- pha cacbon
- phá cách