Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự che chở
- protect oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
đội cầu thủ bóng bầu dục
-
đồi cây
-
đổi chác
-
đổi chác được
-
đội chắc thắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự che chở
* Từ tham khảo/words other:
- đội cầu thủ bóng bầu dục
- đồi cây
- đổi chác
- đổi chác được
- đội chắc thắng