Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự cải tạo
- reform oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
lênh đênh trôi giạt
-
lệnh di chuyển
-
lệnh điệt
-
lệnh điệt nữ
-
lệnh điều khiển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự cải tạo
* Từ tham khảo/words other:
- lênh đênh trôi giạt
- lệnh di chuyển
- lệnh điệt
- lệnh điệt nữ
- lệnh điều khiển