truyền thống bất khuất | - indomitable/unyielding tradition|= phó thủ tướng i rắc zubaidi ca ngợi truyền thống bất khuất của nhân dân việt nam trong sự nghiệp giải phóng dân tộc the iraqi deputy prime minister zubaidi praised the indomitable tradition of the vietnamese people in their national liberation |
* Từ tham khảo/words other:
- buộc chặt lại với nhau
- bước chạy đều
- buộc cho chặt
- bước chuyển biến
- buộc đai