truyền | * verb - to communicate, to transmit to hand down |
truyền | - to communicate; to transmit; to pass|= 'zoonosis' nghĩa là 'bệnh có thể truyền từ thú sang người ' 'zoonosis' means 'any disease that can be passed from animals to humans'|- (nói về tài sản) to descend from somebody to somebody |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên chở hàng
- chuyên chở hàng bằng đường thủy
- chuyên chở hàng hóa
- chuyển chỗ hội họp
- chuyên chở lại