Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truyền đạt chỉ thị
- to transmit the orders of the high level
* Từ tham khảo/words other:
-
nhật dạ
-
nhất dạ đế vương
-
nhát đâm
-
nhát đâm bằng dao găm
-
nhát đâm bất thình lình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truyền đạt chỉ thị
* Từ tham khảo/words other:
- nhật dạ
- nhất dạ đế vương
- nhát đâm
- nhát đâm bằng dao găm
- nhát đâm bất thình lình