truy nã | * verb - to hunt for |
truy nã | - (ghi trên thông báo) wanted|= ' bị truy nã về tội cướp có vũ khí ' 'wanted for armed robbery'|- to hunt; to seek|= nó bị cảnh sát toàn châu âu truy nã he was hunted/sought/wanted by the police all over europe|= người bị truy nã quarry |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển chở bằng xe
- chuyên chở bằng xe bò
- chuyên chở bằng xe lửa
- chuyên chở bằng xe ngựa
- chuyên chở hàng