Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trừu tượng
* adj
- abstract
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trừu tượng
- abstract
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển động nhanh
-
chuyển động nhẹ nhàng
-
chuyển động qua lại
-
chuyển động sóng
-
chuyển động trên quỹ đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trừu tượng
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển động nhanh
- chuyển động nhẹ nhàng
- chuyển động qua lại
- chuyển động sóng
- chuyển động trên quỹ đạo