Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trượt giá
- slippage in prices
* Từ tham khảo/words other:
-
vật liên kết
-
vật liệu
-
vật liệu cách điện
-
vật liệu cấp phát
-
vật liệu chiến lược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trượt giá
* Từ tham khảo/words other:
- vật liên kết
- vật liệu
- vật liệu cách điện
- vật liệu cấp phát
- vật liệu chiến lược