Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trường nội trú
- boarding-school|= cho con học trường nội trú to send one's child to a boarding-school|= nếu con không cố gắng học, bố sẽ tống con vào trường nội trú! if you don't work harder, i'll send you away to a boarding school!
* Từ tham khảo/words other:
-
thần kinh thắt lưng
-
thần kinh thị giác
-
thần kinh thính giác
-
thần kinh thực vật
-
thần kinh toạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trường nội trú
* Từ tham khảo/words other:
- thần kinh thắt lưng
- thần kinh thị giác
- thần kinh thính giác
- thần kinh thực vật
- thần kinh toạ