trước tiên | * adv, tính từ first, firstly |
trước tiên | - first; firstly; first of all; for openers|= nhưng trước tiên, phải có một ít nước suối tinh khiết! mình thèm quá! but first, some pure spring water! i'm dying for it!|= trước tiên mình nên làm gì nhỉ? what should i do first? |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyến đi vất vả
- chuyển dịch
- chuyển dịch ngang
- chuyển điệu
- chuyện dớ dẩn