Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trước mặt
* adj
- in front of
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trước mặt
- in front of...; in the presence of...|= ông ta đánh bà ta trước mặt các con he hit her in front of the children|= đừng nhắc gì chuyện đó trước mặt nó! say nothing about it in his presence!|- xem đối diện
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyến đi giao sữa
-
chuyến đi làm việc thiện
-
chuyến đi vất vả
-
chuyển dịch
-
chuyển dịch ngang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trước mặt
* Từ tham khảo/words other:
- chuyến đi giao sữa
- chuyến đi làm việc thiện
- chuyến đi vất vả
- chuyển dịch
- chuyển dịch ngang