Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trước đây
* adv
- formerly, before
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trước đây
- former; previous|= trước đây ông làm chức gì? what was your former position?|= xin cho biết những công việc của ông trước đây tell me about your previous jobs|- formerly; once
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyến đi bằng thuyền buồm
-
chuyến đi biển
-
chuyến đi giao sữa
-
chuyến đi làm việc thiện
-
chuyến đi vất vả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trước đây
* Từ tham khảo/words other:
- chuyến đi bằng thuyền buồm
- chuyến đi biển
- chuyến đi giao sữa
- chuyến đi làm việc thiện
- chuyến đi vất vả