Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trũng vào
* dtừ|- hollowness
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiêm khắc kiểm điểm
-
nghiêm khắc phê phán
-
nghiêm lệ
-
nghiêm lệnh
-
nghiêm luật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trũng vào
* Từ tham khảo/words other:
- nghiêm khắc kiểm điểm
- nghiêm khắc phê phán
- nghiêm lệ
- nghiêm lệnh
- nghiêm luật