Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trừng trị bọn đầu sỏ
- to punish the ringleaders
* Từ tham khảo/words other:
-
thợ cả
-
thơ ca cho trẻ nhỏ
-
thơ ca mẫu giáo
-
thơ ca ngợi
-
thỏ cái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trừng trị bọn đầu sỏ
* Từ tham khảo/words other:
- thợ cả
- thơ ca cho trẻ nhỏ
- thơ ca mẫu giáo
- thơ ca ngợi
- thỏ cái