Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trùng thập
- double ten 10th day of 10th lunar month)
* Từ tham khảo/words other:
-
nằm thiêm thiếp
-
năm thiên văn
-
nằm thoải mái
-
nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt
-
năm thứ năm mươi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trùng thập
* Từ tham khảo/words other:
- nằm thiêm thiếp
- năm thiên văn
- nằm thoải mái
- nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt
- năm thứ năm mươi