trung thành | * adj - loyal, faithful |
trung thành | - loyal to...; faithful to...; true to...|= thề trung thành với ai to swear/pledge loyalty to somebody; to swear allegiance to somebody|= thề sẽ trung thành với nhau to swear/vow to be faithful to each other |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển biến tư tưởng
- chuyển biến về mọi mặt
- chuyền bóng
- chuyển bụng
- chuyện buồn cười