Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trùng tên
- (trùng tên với ai) to have the same name as somebody; to be somebody's namesake|= hai sinh viên này trùng tên với nhau these two students share the same name
* Từ tham khảo/words other:
-
động cơ cá nhân
-
động cơ cao tốc
-
động cơ chính
-
đồng cỏ chung
-
động cơ có mô men lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trùng tên
* Từ tham khảo/words other:
- động cơ cá nhân
- động cơ cao tốc
- động cơ chính
- đồng cỏ chung
- động cơ có mô men lớn