Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trung nông lớp dưới
- upper middle peasant; 2nd category middle-farmer
* Từ tham khảo/words other:
-
có kết quả tốt
-
có khả năng
-
có khả năng bị
-
có khả năng có con
-
có khả năng giúp đỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trung nông lớp dưới
* Từ tham khảo/words other:
- có kết quả tốt
- có khả năng
- có khả năng bị
- có khả năng có con
- có khả năng giúp đỡ