Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trứng giập
- a crushed egg
* Từ tham khảo/words other:
-
ngòng ngoèo
-
ngong ngóng
-
ngóng ngóng
-
ngồng ngồng
-
ngỗng non
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trứng giập
* Từ tham khảo/words other:
- ngòng ngoèo
- ngong ngóng
- ngóng ngóng
- ngồng ngồng
- ngỗng non