Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trúng cử
* adj
- elected
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trúng cử
- xem đắc cử
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên chính tay ba
-
chuyên chính vô sản
-
chuyên chở
-
chuyển cho
-
chuyển chỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trúng cử
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên chính tay ba
- chuyên chính vô sản
- chuyên chở
- chuyển cho
- chuyển chỗ