Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trứng cá
* noun
- acne, comedo
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trứng cá
* dtừ|- acne, comedo; spawn, caviar; blackhaed, extoolitic
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyến đi
-
chuyển di
-
chuyển đi
-
chuyến đi bằng thuyền buồm
-
chuyến đi biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trứng cá
* Từ tham khảo/words other:
- chuyến đi
- chuyển di
- chuyển đi
- chuyến đi bằng thuyền buồm
- chuyến đi biển