trung bình | * adj - overage, mean |
trung bình | - medium|= một phòng ngủ có kích thước trung bình a medium-sized bedroom|- mean; average|= khoảng cách/thời hạn trung bình mean distance/duration|= hãy tính xem trung bình mỗi tháng tôi tiêu bao nhiêu! work out the average of how much i spend a month!; average how much i spend a month! |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện bé xé ra to
- chuyển bệnh
- chuyện bép xép
- chuyên bí mật
- chuyện bịa