Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trùng âm
* dtừ|- assonance|* ttừ|- enharmonic
* Từ tham khảo/words other:
-
vật ngăn cản
-
vật ngăn trở
-
vật ngáng
-
vắt ngang
-
vật ngang giá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trùng âm
* Từ tham khảo/words other:
- vật ngăn cản
- vật ngăn trở
- vật ngáng
- vắt ngang
- vật ngang giá