trùm | * noun - chieftain, magnate * verb - to cover,to put on |
trùm | - xem ông trùm|= trùm ma tuý drug baron|= trùm thuốc phiện khun sa, 61 tuổi, đầu hàng chính quyền hồi đầu tháng 1 do được chính quyền hứa là sẽ ân xá opium baron khun sa, 61, surrenders to authorities in early january on the promise of amnesty|- to cover; to wrap |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyến bay thử
- chuyến bay thuê
- chuyện bé xé ra to
- chuyển bệnh
- chuyện bép xép