Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trùm báo chí
- press baron; newspaper tycoon
* Từ tham khảo/words other:
-
rất lo lắng
-
rất lớn
-
rát mặt
-
rất mau
-
rất may mắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trùm báo chí
* Từ tham khảo/words other:
- rất lo lắng
- rất lớn
- rát mặt
- rất mau
- rất may mắn