Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trực tiếp làm
- to act personally/in person
* Từ tham khảo/words other:
-
điềm cáo chung
-
điểm cao nhất
-
điểm cầu vồng
-
diêm cháy chậm
-
điểm chết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trực tiếp làm
* Từ tham khảo/words other:
- điềm cáo chung
- điểm cao nhất
- điểm cầu vồng
- diêm cháy chậm
- điểm chết