Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trực thăng phản lực
* dtừ|- jump-jet
* Từ tham khảo/words other:
-
không thấm rỉ
-
không thâm trầm
-
không thấm ướt
-
không thấm vào
-
không tham vọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trực thăng phản lực
* Từ tham khảo/words other:
- không thấm rỉ
- không thâm trầm
- không thấm ướt
- không thấm vào
- không tham vọng