Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trục lợi
- to seek profit; to be mercenary; to be self-interested
* Từ tham khảo/words other:
-
vốn góp
-
vốn hiểu biết
-
vốn học
-
vôn kế
-
vốn khả biến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trục lợi
* Từ tham khảo/words other:
- vốn góp
- vốn hiểu biết
- vốn học
- vôn kế
- vốn khả biến