Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trực khuẩn
* noun
- bacillus
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trực khuẩn
* dtừ|- bacillus
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển đạn
-
chuyển dần màu
-
chuyển đạt
-
chuyện đặt
-
chuyện đâu đâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trực khuẩn
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển đạn
- chuyển dần màu
- chuyển đạt
- chuyện đặt
- chuyện đâu đâu